Có 2 kết quả:
手举 shǒu jǔ ㄕㄡˇ ㄐㄩˇ • 手舉 shǒu jǔ ㄕㄡˇ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a salute
(2) hands raised
(2) hands raised
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a salute
(2) hands raised
(2) hands raised
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0