Có 2 kết quả:

手举 shǒu jǔ ㄕㄡˇ ㄐㄩˇ手舉 shǒu jǔ ㄕㄡˇ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a salute
(2) hands raised

Từ điển Trung-Anh

(1) a salute
(2) hands raised